Colewort
volume
British pronunciation/kˈəʊlwɔːt/
American pronunciation/kˈoʊlwoːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "colewort"

Colewort
01

bắp cải, rau cải

a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
colewort definition and meaning
cole
wort

colewort

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store