Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coiled
01
cuộn tròn, xoắn ốc
having a spiral or wound shape, often forming a series of loops or turns
Các ví dụ
The gymnast executed a perfect flip, displaying a coiled form in mid-air before landing gracefully.
Vận động viên thể dục đã thực hiện một cú lộn hoàn hảo, thể hiện một hình dạng cuộn tròn trên không trước khi tiếp đất một cách duyên dáng.
The fern plant had coiled fronds, exhibiting a unique and intricate growth pattern.
Cây dương xỉ có những chiếc lá cuộn tròn, thể hiện một kiểu phát triển độc đáo và phức tạp.
Cây Từ Vựng
uncoiled
coiled
coil



























