Coiled
volume
British pronunciation/kˈɔ‍ɪld/
American pronunciation/ˈkɔɪɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coiled"

01

quấn lại, xoắn lại

having a spiral or wound shape, often forming a series of loops or turns

coiled

adj

coil

v

uncoiled

adj

uncoiled

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store