by
by
bi
bi
British pronunciation
/fˈɜː bˈeɪbi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fur baby"trong tiếng Anh

Fur baby
01

thú cưng, em bé lông lá

a pet, usually a cat or dog, that is loved and cared for like a member of the family
SlangSlang
example
Các ví dụ
I stayed home today to take care of my fur baby.
Tôi đã ở nhà hôm nay để chăm sóc em bé lông xù của tôi.
She shares cute videos of her fur baby every morning.
Cô ấy chia sẻ những video dễ thương về em bé lông xù của mình mỗi sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store