inspo
Pronunciation
/ɪnspˈoʊ/
British pronunciation
/ɪnspˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inspo"trong tiếng Anh

01

cảm hứng, động lực sáng tạo

inspiration, especially content or ideas meant to motivate or influence creativity
SlangSlang
example
Các ví dụ
I'm saving all these outfit pics for some fashion inspo.
Tôi đang lưu tất cả những bức ảnh trang phục này để có một chút cảm hứng.
Her travel photos gave me serious inspo for my next trip.
Những bức ảnh du lịch của cô ấy đã cho tôi một nguồn cảm hứng nghiêm túc cho chuyến đi tiếp theo của tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store