Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inspo
01
cảm hứng, động lực sáng tạo
inspiration, especially content or ideas meant to motivate or influence creativity
Các ví dụ
I'm saving all these outfit pics for some fashion inspo.
Tôi đang lưu tất cả những bức ảnh trang phục này để có một chút cảm hứng.
Her travel photos gave me serious inspo for my next trip.
Những bức ảnh du lịch của cô ấy đã cho tôi một nguồn cảm hứng nghiêm túc cho chuyến đi tiếp theo của tôi.



























