kegger
Pronunciation
/kˈɛɡɚ/
British pronunciation
/kˈɛɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kegger"trong tiếng Anh

Kegger
01

bữa tiệc bia thùng, cuộc vui có bia

an informal party where beer is served, often from a keg
SlangSlang
example
Các ví dụ
We're throwing a kegger for his graduation.
Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc bia cho lễ tốt nghiệp của anh ấy.
That backyard kegger had over fifty people.
Bữa tiệc bia thùng ở sân sau đó có hơn năm mươi người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store