Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Keepsake
01
kỷ vật, vật lưu niệm
an object kept or given to someone as a reminder of a person, place, or event, often holding sentimental value
Các ví dụ
She treasured the locket as a keepsake from her grandmother, holding onto it dearly for its sentimental value.
Cô ấy trân trọng chiếc mề đay như một kỷ vật từ bà ngoại, giữ nó thật chặt vì giá trị tình cảm của nó.
The couple exchanged keepsakes on their wedding day, symbolizing their love and commitment to each other.
Cặp đôi trao đổi vật lưu niệm trong ngày cưới của họ, tượng trưng cho tình yêu và cam kết của họ dành cho nhau.
Cây Từ Vựng
keepsake
keep
sake



























