Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gossipfest
01
buổi tán gẫu, hội tán phét
a lively session or event focused on sharing gossip
Các ví dụ
Yesterday's lunch turned into a full gossipfest.
Bữa trưa hôm qua đã biến thành một buổi tán gẫu sôi nổi.
Our group chat became a real gossipfest last night.
Nhóm trò chuyện của chúng tôi đã trở thành một bữa tiệc tin đồn thực sự tối qua.



























