boy dinner
Pronunciation
/bˈɔɪ dˈɪnɚ/
British pronunciation
/bˈɔɪ dˈɪnə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boy dinner"trong tiếng Anh

Boy dinner
01

bữa ăn nam tính, bữa tối của đàn ông

a simple, hearty, or filling meal, typically associated with men or masculine eating habits
SlangSlang
example
Các ví dụ
Tonight's boy dinner is just a giant plate of chicken wings.
Bữa tối dành cho con trai tối nay chỉ là một đĩa cánh gà khổng lồ.
He posted his boy dinner; steak and fries, no salad.
Anh ấy đã đăng bữa ăn của con trai; bít tết và khoai tây chiên, không có salad.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store