Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
boxy
01
vuông vức, hình hộp
having a shape characterized by straight lines and sharp corners, resembling a box
Các ví dụ
The car 's design was boxy, with a utilitarian appearance and minimal curves.
Thiết kế của chiếc xe có hình hộp, với vẻ ngoài tiện dụng và đường cong tối giản.
The refrigerator in the kitchen had a boxy shape, maximizing interior space.
Tủ lạnh trong nhà bếp có hình dạng hộp, tối đa hóa không gian bên trong.



























