boxy
box
ˈbɑk
baak
y
si
si
British pronunciation
/bˈɒksi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boxy"trong tiếng Anh

01

vuông vức, hình hộp

having a shape characterized by straight lines and sharp corners, resembling a box
example
Các ví dụ
The car 's design was boxy, with a utilitarian appearance and minimal curves.
Thiết kế của chiếc xe có hình hộp, với vẻ ngoài tiện dụng và đường cong tối giản.
The refrigerator in the kitchen had a boxy shape, maximizing interior space.
Tủ lạnh trong nhà bếp có hình dạng hộp, tối đa hóa không gian bên trong.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store