boy
boy
bɔɪ
boy
British pronunciation
/bɔɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boy"trong tiếng Anh

01

cậu bé, con trai

someone who is a child and a male
Wiki
boy definition and meaning
example
Các ví dụ
This is my little brother; he 's a playful boy.
Đây là em trai tôi; cậu ấy là một cậu bé nghịch ngợm.
Look at the boy with the backpack; he's going to school.
Nhìn cậu với cái ba lô; cậu ấy đang đi học.
1.1

cậu bé, con trai

a male human offspring
boy definition and meaning
02

anh chàng,

a friendly informal reference to a grown man
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store