to pregame
Pronunciation
/pɹɪɡˈeɪm/
British pronunciation
/pɹɪɡˈeɪm/
pre-game

Định nghĩa và ý nghĩa của "pregame"trong tiếng Anh

to pregame
01

uống trước, chuẩn bị bằng cách uống rượu

to drink alcohol before attending an event or party
SlangSlang
example
Các ví dụ
They pregamed at his apartment before heading to the concert.
Họ đã uống rượu trước tại căn hộ của anh ấy trước khi đến buổi hòa nhạc.
She is pregaming with a few friends before the party starts.
Cô ấy đang uống rượu trước với vài người bạn trước khi bữa tiệc bắt đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store