Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
prefrontal
01
trước trán
relating to the front part of the brain which is involved in decision-making, planning, and personality
Các ví dụ
Prefrontal lobe damage can impair cognitive abilities and emotional regulation.
Tổn thương thùy trán trán có thể làm suy giảm khả năng nhận thức và điều chỉnh cảm xúc.
The prefrontal area of the brain is still developing during adolescence, affecting decision-making and risk-taking behaviors.
Vùng trước trán của não vẫn đang phát triển trong thời niên thiếu, ảnh hưởng đến việc ra quyết định và các hành vi chấp nhận rủi ro.
Cây Từ Vựng
prefrontal
frontal
front



























