Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
geeked
01
hào hứng, phấn khích
excited, hyped, or highly engaged, often in gaming, sports, or music contexts
Các ví dụ
I'm geeked to present my ideas to the team.
Tôi rất hào hứng trình bày ý tưởng của mình với nhóm.
She's geeked for the client demo tomorrow.
Cô ấy rất hào hứng cho buổi thuyết trình với khách hàng ngày mai.



























