
Tìm kiếm
geeky
01
mọt sách, đam mê kỹ thuật
relating to strong enthusiasm for technical, academic, or fantasy-related subjects, often in a way others find socially awkward
Example
His geeky fascination with quantum physics made him an expert on the topic.
Sự đam mê geeky của anh ấy với vật lý lượng tử đã biến anh thành chuyên gia về chủ đề này.
She was the geeky girl who always talked about robots at lunch, which made her a bit of an outsider.
Cô ấy là cô gái mọt sách luôn nói về robot trong bữa trưa, điều này khiến cô ấy trở thành một người hơi bị cô lập.