Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cock up
[phrase form: cock]
01
làm hỏng, làm rối tung lên
to mess up something, often due to the lack of necessary ability or knowledge
Dialect
British
Các ví dụ
They totally cocked up the project by failing to coordinate the tasks properly.
Họ đã hoàn toàn làm hỏng dự án bằng cách không phối hợp các nhiệm vụ một cách chính xác.
The team 's lack of communication cocked up the event, leaving guests disappointed.
Sự thiếu giao tiếp của đội đã làm hỏng sự kiện, khiến khách mời thất vọng.
02
dựng lên, ngẩng lên
(of an animal) to lift ears in an alert manner
Các ví dụ
The dog cocked up its ears when it heard a strange noise.
Con chó dựng tai lên khi nghe thấy tiếng động lạ.
The cat cocked up its ears, reacting to the sound of a distant bird.
Con mèo dựng tai lên, phản ứng với tiếng chim từ xa.



























