Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Squat rack hog
01
kẻ chiếm dụng giá tập squat, người độc chiếm khung tập squat
a person who occupies the squat rack for an extended time, preventing others from using it
Các ví dụ
That guy is such a squat rack hog.
Gã đó đúng là một kẻ chiếm dụng giá tập squat.
Do n't be a squat rack hog; share with others.
Đừng là kẻ chiếm dụng giá đỡ squat ; hãy chia sẻ với người khác.



























