Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abbed
01
có cơ bụng lộ rõ, có múi bụng
having visible abdominal muscles
Các ví dụ
He's so abbed after months of training.
Anh ấy rất cơ bụng sau nhiều tháng tập luyện.
She showed off her abbed torso at the beach.
Cô ấy khoe cơ thể cơ bụng của mình trên bãi biển.



























