wavey
Pronunciation
/wˈeɪvi/
British pronunciation
/wˈeɪvi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wavey"trong tiếng Anh

01

hợp thời trang, sành điệu

stylish, trendy, or fashionable
SlangSlang
example
Các ví dụ
That outfit is so wavey; it's perfect for the festival.
Bộ trang phục đó thật hợp thời trang ; nó hoàn hảo cho lễ hội.
He's always wavey with his sneaker choices.
Anh ấy luôn hợp thời trang với lựa chọn giày thể thao của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store