snuggie
Pronunciation
/snˈʌɡi/
British pronunciation
/snˈʌɡi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "snuggie"trong tiếng Anh

Snuggie
01

quần lót bị kéo lên, đồ lót bị kéo lên

underwear that has been pulled up uncomfortably
SlangSlang
example
Các ví dụ
He complained about getting a snuggie in gym class.
Anh ấy phàn nàn về việc bị nhận một snuggie trong lớp thể dục.
Do n't give me a snuggie; I ca n't walk like this.
Đừng cho tôi một snuggie; tôi không thể đi bộ như thế này.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store