Snuffle
volume
British pronunciation/snˈʌfə‍l/
American pronunciation/snˈʌfəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snuffle"

Snuffle
01

thở khò khè, khụt khịt

the act of breathing noisily, especially when one has a cold or respiratory illness
to snuffle
01

khịt mũi, hỉ mũi

snuff up mucus through the nose
02

khò khè, khóc rấm rứt

cry or whine with snuffling
03

ngửi, hít

sniff or smell inquiringly

snuffle

n

snuffly

adj

snuffly

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store