LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Snuffle
/snˈʌfəl/
/snˈʌfəl/
Noun (1)
Verb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snuffle"
Snuffle
DANH TỪ
01
thở khò khè
, khụt khịt
the act of breathing noisily, especially when one has a cold or respiratory illness
to snuffle
ĐỘNG TỪ
01
khịt mũi
, hỉ mũi
snuff up mucus through the nose
02
khò khè
, khóc rấm rứt
cry or whine with snuffling
03
ngửi
, hít
sniff or smell inquiringly
snuffle
n
snuffly
adj
snuffly
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App