Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mewing
01
kỹ thuật mewing, phương pháp mewing
a technique of pressing the tongue to the roof of the mouth, claimed to reshape the jawline
Các ví dụ
He's been practicing mewing every day to improve his jawline.
Anh ấy đã thực hành mewing mỗi ngày để cải thiện đường nét hàm.
Mewing tutorials blew up on TikTok last year.
Các hướng dẫn về mewing đã bùng nổ trên TikTok năm ngoái.



























