Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peng
01
đẹp trai, hấp dẫn
attractive, good-looking, or physically appealing
Dialect
British
Các ví dụ
That guy at the café is peng.
Anh chàng đó ở quán cà phê peng.
I ca n't believe how peng she looks in that dress.
Tôi không thể tin được cô ấy trông peng đến thế nào trong chiếc váy đó.



























