Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Penguin
01
chim cánh cụt, chim biển không bay
a large black-and-white seabird that lives in the Antarctic, and can not fly but uses its wings for swimming
Các ví dụ
During their trip to the aquarium, they witnessed penguins diving gracefully in the water.
Trong chuyến thăm thủy cung, họ đã chứng kiến những chú chim cánh cụt lặn một cách duyên dáng trong nước.
Penguins are birds that can not fly but are excellent swimmers.
Chim cánh cụt là loài chim không thể bay nhưng bơi rất giỏi.



























