penitent
pe
ˈpɛ
pe
ni
ni
tent
tɪnt
tint
British pronunciation
/pˈɛnɪtənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "penitent"trong tiếng Anh

Penitent
01

người sám hối, người hối cải

a person who feels sorrow for their sins or wrongdoing
example
Các ví dụ
The penitent knelt in the confessional, seeking absolution for his mistakes.
Người ăn năn quỳ gối trong tòa giải tội, tìm kiếm sự tha tội cho những sai lầm của mình.
The priest offered guidance to the penitent who was struggling with guilt.
Linh mục đã đưa ra sự hướng dẫn cho người ăn năn đang vật lộn với cảm giác tội lỗi.
penitent
01

hối hận, ăn năn

expressing sorrow for having done wrong
example
Các ví dụ
He was deeply penitent for the harsh words he had spoken in anger.
Anh ấy vô cùng hối hận vì những lời lẽ gay gắt mà anh đã nói trong cơn giận.
She offered a penitent apology, hoping to be forgiven for her mistake.
Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi hối hận, hy vọng được tha thứ cho lỗi lầm của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store