LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Penitent
/pˈɛnɪtənt/
/ˈpɛnɪtɪnt/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "penitent"
Penitent
DANH TỪ
01
người ăn năn
, người sám hối
(Roman Catholic Church) a person who repents for wrongdoing (a Roman Catholic may be admitted to penance under the direction of a confessor)
penitent
TÍNH TỪ
01
hối hận
, ăn năn
feeling or expressing remorse
impenitent
penitent
n
penitential
adj
penitential
adj
Ví dụ
The
priest
signed
the
forehead
of
the
penitent
with
the
cross
,
absolving
them
of
their
sins
and
granting
them
forgiveness
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App