Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Humblebrag
01
khiêm tốn giả tạo, khoe khoang khiêm tốn
a statement that seems modest or self-critical but is intended to highlight something impressive
Các ví dụ
Her post about being " so tired from traveling " was a total humblebrag.
Bài đăng của cô ấy về việc "mệt mỏi vì du lịch" là một humblebrag hoàn toàn.
That was n't a complaint; it was a humblebrag about his new car.
Đó không phải là một lời phàn nàn; đó là một humblebrag về chiếc xe mới của anh ấy.



























