humblebrag
Pronunciation
/hˈʌmbəlbɹˌæɡ/
British pronunciation
/hˈʌmbəlbɹˌaɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "humblebrag"trong tiếng Anh

Humblebrag
01

khiêm tốn giả tạo, khoe khoang khiêm tốn

a statement that seems modest or self-critical but is intended to highlight something impressive
SlangSlang
example
Các ví dụ
Her post about being " so tired from traveling " was a total humblebrag.
Bài đăng của cô ấy về việc "mệt mỏi vì du lịch" là một humblebrag hoàn toàn.
That was n't a complaint; it was a humblebrag about his new car.
Đó không phải là một lời phàn nàn; đó là một humblebrag về chiếc xe mới của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store