Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
talking stage
/tˈɔːkɪŋ stˈeɪdʒ/
/tˈɔːkɪŋ stˈeɪdʒ/
Talking stage
01
giai đoạn trò chuyện, giai đoạn tán tỉnh
the early phase of interaction with someone, often involving texting, flirting, or casual meetups, before a relationship becomes official
Các ví dụ
We're still in the talking stage, nothing official yet.
Chúng tôi vẫn đang ở giai đoạn trò chuyện, chưa có gì chính thức.
The talking stage can be fun but also confusing.
Giai đoạn trò chuyện có thể thú vị nhưng cũng gây bối rối.



























