Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Talking
01
nói chuyện, trò chuyện
the act of exchanging or expressing the information, feelings, or ideas that one has by speaking
Các ví dụ
Talking with friends can be a great way to relieve stress and share experiences.
Nói chuyện với bạn bè có thể là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và chia sẻ kinh nghiệm.
The teacher encouraged the students to engage in talking about their favorite books during class discussions.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia nói chuyện về những cuốn sách yêu thích của họ trong các cuộc thảo luận trên lớp.
Cây Từ Vựng
talking
talk



























