talking
tal
ˈtɔ
taw
king
kɪng
king
British pronunciation
/tˈɔːkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "talking"trong tiếng Anh

Talking
01

nói chuyện, trò chuyện

the act of exchanging or expressing the information, feelings, or ideas that one has by speaking
talking definition and meaning
example
Các ví dụ
Talking with friends can be a great way to relieve stress and share experiences.
Nói chuyện với bạn bè có thể là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và chia sẻ kinh nghiệm.
The teacher encouraged the students to engage in talking about their favorite books during class discussions.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia nói chuyện về những cuốn sách yêu thích của họ trong các cuộc thảo luận trên lớp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store