LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Talkily
/tˈɔːkilɪ/
/tˈɔːkili/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "talkily"
talkily
TRẠNG TỪ
01
in a chatty loquacious manner
word family
talk
talk
Noun
talky
Adjective
talkily
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
talkie
talker identification
talker
talkback
talkativeness
talking
talking book
talking drum
talking head
talking picture
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App