zaddy
Pronunciation
/zˈædi/
British pronunciation
/zˈadi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "zaddy"trong tiếng Anh

01

một người đàn ông lớn tuổi hấp dẫn, phong cách và tự tin

an attractive, stylish, and confident older man who exudes charm and sex appeal
SlangSlang
example
Các ví dụ
That guy in the leather jacket? Total zaddy.
Anh chàng đó trong áo khoác da? Hoàn toàn là một zaddy.
He's a zaddy; everyone at the party was noticing him.
Anh ấy là một zaddy; mọi người tại bữa tiệc đều để ý đến anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store