Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zaddy
01
một người đàn ông lớn tuổi hấp dẫn, phong cách và tự tin
an attractive, stylish, and confident older man who exudes charm and sex appeal
Các ví dụ
That guy in the leather jacket? Total zaddy.
Anh chàng đó trong áo khoác da? Hoàn toàn là một zaddy.
He's a zaddy; everyone at the party was noticing him.
Anh ấy là một zaddy; mọi người tại bữa tiệc đều để ý đến anh ấy.



























