
Tìm kiếm
to zap
01
tiêu diệt, phá hủy
to attack or destroy, especially with a sudden force or energy
Transitive: to zap sth
Example
The superhero used his laser vision to zap the enemy's defenses.
Siêu anh hùng đã sử dụng tầm nhìn laser của mình để tiêu diệt hàng phòng thủ của kẻ thù.
The space invaders attempted to zap the spaceship with their laser beams.
Những kẻ xâm lược không gian đã cố gắng zap tàu vũ trụ bằng tia laser của họ.
02
hâm nóng, quay trong lò vi sóng
to heat or cook food quickly using a microwave oven
Transitive: to zap food
Example
Before serving the pizza slices, I 'll zap them in the microwave to make them warm and delicious.
Trước khi phục vụ những miếng pizza, tôi sẽ hâm nóng chúng trong lò vi sóng để làm cho chúng nóng và ngon.
I 'm running late, so I 'll just zap some leftovers for a quick lunch.
Tôi đang trễ, vì vậy tôi sẽ chỉ hâm nóng một ít thức ăn thừa cho bữa trưa nhanh.
03
tiêu diệt, giết chết
to kill someone or something with a burst of gunfire, electric current, or as if by shooting
Transitive: to zap a living being
Example
The exterminator used an electric bug zapper to zap the insects in the backyard.
Người diệt côn trùng đã sử dụng một cây vợt điện để tiêu diệt côn trùng trong sân sau.
The electric fence zapped any animal that came too close to the boundary.
Hàng rào điện giật chết bất kỳ con vật nào đến quá gần ranh giới.
04
lướt, chuyển kênh nhanh
to rapidly change the channels on a television using a remote control
Intransitive
Example
During commercials, she would zap to other channels to see if there was something better on.
Trong quảng cáo, cô ấy chuyển sang các kênh khác để xem có gì hay hơn không.
He could n't find anything interesting to watch, so he started to zap through the channels.
Anh ấy không thể tìm thấy bất cứ thứ gì thú vị để xem, vì vậy anh ấy bắt đầu lướt qua các kênh.
Zap
01
một cú sốc, một luồng năng lượng
a sudden event that imparts energy or excitement, usually with a dramatic impact
zap
01
roẹt, bụp
used to represent the sound of a sudden electrical discharge, a quick impact, or a sharp, high-pitched noise
Example
The electric fence buzzed, and then —zap!—he was shocked.
Hàng rào điện rung lên, và sau đó—zap!—anh ta bị điện giật.
The lightning struck the tree with a loud zap, splitting it in two.
Tia chớp đánh vào cây với tiếng zap lớn, tách nó làm đôi.