kiki
Pronunciation
/ˈkiki/
British pronunciation
/kˈɪki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kiki"trong tiếng Anh

01

một cuộc trò chuyện sôi nổi, một buổi tán gẫu

a social gathering for gossip or a lively chat
SlangSlang
example
Các ví dụ
That kiki lasted all night with laughter and stories.
Kiki đó kéo dài cả đêm với tiếng cười và những câu chuyện.
Everyone looked forward to the weekend kiki at her place.
Mọi người đều mong đợi kiki tại nhà cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store