Cobweb
volume
British pronunciation/kˈɒbwɛb/
American pronunciation/ˈkɑbˌwɛb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cobweb"

Cobweb
01

bọt nhện, mạng nhện

a tangled net of threads that a spider makes in order to catch insects
cobweb definition and meaning
02

tơ nhện, cobweb

filaments from a web that was spun by a spider
03

mạng nhện, sợi chỉ mảnh

a fabric so delicate and transparent as to resemble a web of a spider
cob
web

cobweb

n

cobwebby

adj

cobwebby

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store