lief
Pronunciation
/ˈɫif/
British pronunciation
/lˈiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lief"trong tiếng Anh

01

ưu tiên, sẵn lòng

by preference or choice
Old useOld use
example
Các ví dụ
I would lief remain here, beside the hearth, than venture forth tonight.
Tôi thà ở lại đây, bên lò sưởi, còn hơn là mạo hiểm ra ngoài đêm nay.
She would lief grant thee aid than leave thee in thy plight.
Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bạn hơn là để bạn trong hoàn cảnh khó khăn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store