Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lief
Các ví dụ
I would lief remain here, beside the hearth, than venture forth tonight.
Tôi thà ở lại đây, bên lò sưởi, còn hơn là mạo hiểm ra ngoài đêm nay.
She would lief grant thee aid than leave thee in thy plight.
Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bạn hơn là để bạn trong hoàn cảnh khó khăn.



























