Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lie-in
01
ngủ nướng, ngủ muộn
a period of time spent resting or sleeping in bed beyond one's usual waking time, often done for the purpose of getting additional rest or relaxation
Các ví dụ
A lie-in can help you feel refreshed after a late night.
Một giấc ngủ nướng có thể giúp bạn cảm thấy sảng khoái sau một đêm khuya.
A cozy bed and no schedule make for the perfect lie-in.
Một chiếc giường ấm cúng và không có lịch trình tạo nên ngủ nướng hoàn hảo.



























