liege
liege
liʤ
lij
British pronunciation
/lˈiːdʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "liege"trong tiếng Anh

01

Liege

city in eastern Belgium; largest French-speaking city in Belgium
02

chư hầu, thần dân

a person holding a fief; a person who owes allegiance and service to a feudal lord
03

lãnh chúa phong kiến, chư hầu

a feudal lord entitled to allegiance and service
01

phong kiến, chư hầu

relating to or owing allegiance or loyalty, especially in a feudal context
example
Các ví dụ
The knight pledged his liege allegiance to the king, promising to serve him faithfully in all matters.
Hiệp sĩ đã thề trung thành phong kiến với nhà vua, hứa sẽ phục vụ ngài một cách trung thành trong mọi việc.
The vassal showed unwavering loyalty to his liege lord, always ready to fulfill his duties and obligations.
Người chư hầu đã thể hiện lòng trung thành không gì lay chuyển được đối với chúa tể của mình, luôn sẵn sàng hoàn thành nghĩa vụ và trách nhiệm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store