to carbon-date
Pronunciation
/kˈɑːɹbəndˈeɪt/
British pronunciation
/kˈɑːbəndˈeɪt/
carbon date

Định nghĩa và ý nghĩa của "carbon-date"trong tiếng Anh

to carbon-date
01

định tuổi bằng carbon, xác định niên đại bằng carbon

to find out how old something is by measuring the amount of a certain type of carbon it has left
example
Các ví dụ
Scientists carbon-date ancient bones to learn when the person lived.
Các nhà khoa học sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng carbon để biết người đó sống khi nào.
The team carbon-dated the wooden tool and found it was over 3,000 years old.
Nhóm nghiên cứu đã định tuổi bằng carbon công cụ bằng gỗ và phát hiện ra nó đã hơn 3.000 năm tuổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store