Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trilithon
01
trilithon, cấu trúc ba đá
a structure made of two large vertical stones supporting a horizontal stone across the top, forming a kind of doorway
Các ví dụ
The ancient site featured several trilithons made of massive stones.
Khu vực cổ đại có nhiều trilithon được làm từ những tảng đá lớn.
The trilithon at the stone circle stood as a symbol of ancient engineering.
Trilithon tại vòng tròn đá đứng như một biểu tượng của kỹ thuật cổ đại.



























