Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trilateral
01
hình ba cạnh, hình tam giác
a three-sided geometric shape
Các ví dụ
The pyramid is a trilateral with a triangular base.
Kim tự tháp là một hình ba cạnh với đáy hình tam giác.
The sign resembled a trilateral, warning drivers of the upcoming curve.
Biển báo giống như một hình ba cạnh, cảnh báo các tài xế về khúc cua sắp tới.
Cây Từ Vựng
trilateral
lateral



























