Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trikke
01
một chiếc Trikke, một phương tiện ba bánh di chuyển bằng cách nghiêng người sang hai bên
a three-wheeled vehicle that moves by shifting body weight side to side, without pedaling or pushing off the ground
Các ví dụ
He rode a Trikke through the park for exercise.
Anh ấy đã đi Trikke qua công viên để tập thể dục.
The Trikke turns by leaning your body from side to side.
Trikke quay bằng cách nghiêng cơ thể từ bên này sang bên kia.



























