trilogy
tri
ˈtrɪ
tri
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/ˈtrɪləʤi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "trilogy"trong tiếng Anh

Trilogy
01

bộ ba

a set of three movies, books, etc. that are related or have the same characters
Wiki
example
Các ví dụ
The trilogy consisted of three interconnected novels, each building upon the events of the previous installment.
Bộ ba bao gồm ba cuốn tiểu thuyết có liên kết với nhau, mỗi cuốn xây dựng dựa trên các sự kiện của phần trước đó.
The author 's epic fantasy trilogy captivated readers with its intricate world-building and compelling characters.
Bộ ba tiểu thuyết giả tưởng sử thi của tác giả đã thu hút độc giả với thế giới được xây dựng công phu và các nhân vật hấp dẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store