trimness
trim
ˈtrɪm
trim
ness
nəs
nēs
British pronunciation
/tɹˈɪmnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "trimness"trong tiếng Anh

Trimness
01

sự gọn gàng, sự thanh lịch

he quality of being neat and well-proportioned
example
Các ví dụ
The trimness of her attire accentuated her elegance and poise.
Sự gọn gàng trong trang phục của cô ấy làm nổi bật vẻ thanh lịch và dáng điệu.
He admired the trimness of the garden, with each plant carefully pruned and arranged.
Anh ngưỡng mộ sự gọn gàng của khu vườn, với mỗi cây được cắt tỉa và sắp xếp cẩn thận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store