Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trimness
01
sự gọn gàng, sự thanh lịch
he quality of being neat and well-proportioned
Các ví dụ
The trimness of her attire accentuated her elegance and poise.
Sự gọn gàng trong trang phục của cô ấy làm nổi bật vẻ thanh lịch và dáng điệu.
He admired the trimness of the garden, with each plant carefully pruned and arranged.
Anh ngưỡng mộ sự gọn gàng của khu vườn, với mỗi cây được cắt tỉa và sắp xếp cẩn thận.



























