Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
estimated
01
ước tính, gần đúng
roughly calculated or guessed but is not exact
Các ví dụ
The estimated cost of the project is around two million dollars.
Chi phí ước tính của dự án là khoảng hai triệu đô la.
The journey will take an estimated three hours by car.
Hành trình sẽ mất ước tính ba giờ bằng ô tô.
Cây Từ Vựng
estimated
estimate
estim



























