Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-liked
Các ví dụ
Sarah is well-liked by her friends because she's always helpful.
Sarah được bạn bè yêu mến vì cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ.
The restaurant is well-liked for its great food.
Nhà hàng được yêu thích vì thức ăn tuyệt vời.



























