Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coarse-textured
/kˈoːɹstˈɛkstʃɚd/
/kˈɔːstˈɛkstʃəd/
coarse-textured
Các ví dụ
The coarse-textured sandpaper was perfect for smoothing the wood.
Giấy nhám có kết cấu thô là hoàn hảo để làm mịn gỗ.
The painter liked using coarse-textured canvas for his bold, abstract works.
Họa sĩ thích sử dụng vải bạt có kết cấu thô cho những tác phẩm táo bạo, trừu tượng của mình.



























