Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clothing
Các ví dụ
Some cultures have traditional clothing that holds significant cultural value.
Một số nền văn hóa có quần áo truyền thống mang giá trị văn hóa quan trọng.
The boutique specializes in handmade clothing and accessories.
Cửa hàng chuyên về quần áo và phụ kiện làm bằng tay.



























