Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clothesline
01
dây phơi quần áo, giàn phơi quần áo
a long rope or wire that washed clothes are hung on in order to get dried
Các ví dụ
She hung the laundry on the clothesline to dry in the sun.
Cô ấy treo quần áo lên dây phơi quần áo để phơi khô dưới nắng.
The clothesline stretched across the backyard between two trees.
Dây phơi quần áo được căng ngang sân sau giữa hai cái cây.



























