Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clogged
01
bị tắc, bị nghẽn
thickened or coalesced in soft thick lumps (such as clogs or clots)
02
bị tắc, bị nghẽn
loaded with something that hinders motion
Các ví dụ
The drain was clogged with hair and soap scum.
Ống thoát nước bị tắc do tóc và cặn xà phòng.
Traffic was clogged for miles after the accident.
Giao thông bị tắc nghẽn hàng dặm sau vụ tai nạn.
Cây Từ Vựng
unclogged
clogged
clog



























