Tìm kiếm
clear-cut
01
rõ ràng, đơn giản
straightforward, simple, and easily understood without any confusion or complexity
02
cắt rõ ràng, xóa bỏ
having had all the trees removed at one time
03
rõ ràng, sáng rõ
clear and distinct to the senses; easily perceptible
to clear-cut
01
chặt hạ hoàn toàn, đốn hết cây trong một lần
remove all the trees at one time
clear-cut
adj
Từ Gần